Có 1 kết quả:

雪亮 xuě liàng ㄒㄩㄝˇ ㄌㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. bright as snow
(2) shiny
(3) dazzling
(4) sharp (of eyes)

Bình luận 0